Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acrostic
[ə'krɔstik]
|
danh từ
(thơ ca) chữ đầu
tính từ
(thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acrostic
|
acrostic
acrostic (n)
crossword, mind-bender, game, puzzle