Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acquiescence
[,ækwi'esns]
|
danh từ
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận
sự phục tùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acquiescence
|
acquiescence
acquiescence (n)
agreement, consent, compliance, submission, acceptance, assent
antonym: resistance