Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
achiever
|
Xem achieve
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
achiever
|
achiever
achiever (n)
go-getter (informal), high-flier, doer, self-starter, success
antonym: loser