Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accused
[ə'kju:zd]
|
danh từ
bị cáo
Từ điển Anh - Anh
accused
|

accused

accused (ə-kyzdʹ) noun

Law.

The defendant or defendants in a criminal case.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accused
|
accused
accused (n)
suspect, defendant, respondent