Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accumbent
[ə'kʌmbənt]
|
tính từ
(sinh học) áp ngoài; cạp vào
Chuyên ngành Anh - Việt
accumbent
[ə'kʌmbənt]
|
Kỹ thuật
áp ngoài