Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accrete
[ə'kri:t]
|
động từ
cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối
bồi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân
Từ điển Anh - Anh
accrete
|

accrete

accrete (ə-krētʹ) verb

accreted, accreting, accretes

 

verb, transitive

To make larger or greater, as by increased growth.

verb, intransitive

1. To grow together; fuse.

2. To grow or increase gradually, as by addition.

 

[Back-formation from accretion.]