Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accrescent
[ə'kresənt]
|
tính từ
(thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên
Từ điển Anh - Anh
accrescent
|

accrescent

accrescent (ə-krĕsʹənt) adjective

Botany.

Increasing in size after flowering, as the calyx of the ground cherry.

[Latin accrēscēns, accrēscent- present participle of accrēscere, to grow. See accrue.]