Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
accreditation
|
Kinh tế
uỷ nhiệm
Kỹ thuật
uỷ nhiệm
Từ điển Anh - Anh
accreditation
|

accreditation

accreditation (ə-krĕdĭ-tāʹshən) noun

The act of accrediting or the state of being accredited, especially the granting of approval to an institution of learning by an official review board after the school has met specific requirements.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accreditation
|
accreditation
accreditation (n)
authorization, endorsement, certification, approval, sanction, recognition, qualification