Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
account for
|
account for
account for (v)
  • explain, justify, give an explanation for, give a reason for, answer for
  • comprise, make up, total, represent, constitute, form