Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accordion
[ə'kɔ:djən]
|
danh từ
(âm nhạc) đàn xếp; đàn ắc-coóc-đê-ông
Từ điển Anh - Anh
accordion
|

accordion

accordion (ə-kôrʹdē-ən) noun

Music.

A portable instrument with a small keyboard and free metal reeds that sound when air is forced past them by pleated bellows operated by the player.

adjective

Having folds or bends like the bellows of an accordion: accordion pleats; accordion blinds.

[German Akkordion, from Akkord, chord, from French accord, harmony, from Old French acorder, from Medieval Latin accordāre, to accord. See accord.]

accorʹdionist noun