Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abscess
['æbsis]
|
danh từ
(y học) áp-xe
(kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại)
Chuyên ngành Anh - Việt
abscess
['æbsis]
|
Kỹ thuật
áp xe
Sinh học
apxe
Từ điển Anh - Anh
abscess
|

abscess

abscess (ăbʹsĕs) noun

A localized collection of pus in part of the body, formed by tissue disintegration and surrounded by an inflamed area.

verb, intransitive

abscessed, abscessing, abscesses

To form an abscess.

[Latin abscessus from past participle of abscēdere, to go away : ab-, away. See ab-1 + cēdere, to go.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abscess
|
abscess
abscess (n)
boil, sore, swelling, eruption, blister, carbuncle, pustule, inflammation