Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abridgment
[ə'bridʒmənt]
|
Cách viết khác : abridgement [ə'bridʒmənt]
danh từ
sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
sự hạn chế, sự giảm bớt
Từ điển Anh - Anh
abridgment
|

abridgment

abridgment also abridgement (ə-brĭjʹmənt) noun

Abbr. abr.

1. The act of abridging or the state of being abridged.

2. A written text that has been abridged.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abridgment
|
abridgment
abridgment (n)
synopsis, digest, condensation, précis, abstract, summary, brief