Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abet
[ə'bet]
|
ngoại động từ
xúi làm bậy, tiếp tay làm bậy
Từ điển Anh - Anh
abet
|

abet

abet (ə-bĕtʹ) verb, transitive

abetted, abetting, abets

1. To approve, encourage, and support (an action or a plan of action); urge and help on. See synonyms at incite.

2. To urge, encourage, or help (a person): abetted the thief in robbing the bank.

 

[Middle English abetten, from Old French abeter, to entice : a-, to (from Latin ad-). See ad- + beter, to bait.]

abetʹment noun

abetʹtor or abetʹter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abet
|
abet
abet (v)
  • assist, help, support, aid, back, back up
    antonym: hinder
  • encourage, urge, connive, put up to, incite
    antonym: deter