Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aardvark
['ɑ:d,va:k]
|
danh từ
(động vật) lợn đất
Từ điển Anh - Anh
aardvark
|

aardvark

aardvark (ärdʹvärk) noun

A burrowing mammal (Orycteropus afer) of southern Africa, having a stocky, hairy body, large ears, a long tubular snout, and powerful digging claws.

[Obsolete Afrikaans : aarde, earth (from Middle Dutch aerde) + vark, pig (from Middle Dutch varken).]