Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
a whale on (at, for) something
|
thành ngữ whale
một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì