Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yen
[jen]
|
danh từ
đồng yên (tiền Nhật Bản)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thèm, thèm thuồng
lúc nào chúng cũng thèm ma túy
Từ điển Việt - Việt
yen
|
danh từ
Đơn vị tiền tệ cơ bản của Nhật.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
yen
|
yen
yen (n)
urge, desire, wish, longing, yearning, craving, hankering