Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xu hướng
[xu hướng]
|
tendency; trend
Chuyên ngành Việt - Anh
xu hướng
[xu hướng]
|
Vật lý
tendency
Từ điển Việt - Việt
xu hướng
|
danh từ
Nghiêng về một hướng nào đó trong quá trình hoạt động.
Xu hướng kinh tế.
Thiên về hoạt động nào đó có ý nghĩa cho bản thân.