Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xướng ngôn viên
[xướng ngôn viên]
|
radio/television announcer; newsreader; newscaster; broadcaster; speaker
Từ điển Việt - Việt
xướng ngôn viên
|
danh từ
Phát thanh viên.