Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vết
[vết]
|
trace; mark; stain
There are muddy marks on the carpet
Chuyên ngành Việt - Anh
vết
[vết]
|
Tin học
trace
Vật lý
track
Từ điển Việt - Việt
vết
|
danh từ
Hình còn để lại sau khi một vật khác đi qua.
Vết bánh xe; vết chân trên cát; vết dầu nhớt trên áo; vết máu.