Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viêm
[viêm]
|
to swell; to inflame
inflammation
Chuyên ngành Việt - Anh
viêm
[viêm]
|
Kỹ thuật
phlegmasia
Sinh học
inflammation
Từ điển Việt - Việt
viêm
|
danh từ
Tổn thương của cơ thể, biểu hiện bằng triệu chứng sưng đỏ, đau và nóng.
Viêm họng.