Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vịt
[vịt]
|
duck; drake; quack-quack
To walk with one's feet turned out; To waddle
Chuyên ngành Việt - Anh
vịt
[vịt]
|
Sinh học
duck
Từ điển Việt - Việt
vịt
|
danh từ
Gia cầm mỏ rộng và dẹp, chân ngắn có màng da, bơi giỏi bay kém.
Chậm như vịt.
Bình đựng chất lỏng có hình giống con vịt.
Vịt nước mắm.