Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vệ binh
[vệ binh]
|
guard; guardsman
Từ điển Việt - Việt
vệ binh
|
danh từ
Bộ đội có nhiệm vụ canh gác, bảo vệ.