Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
váng
[váng]
|
danh từ
film, scum
Chuyên ngành Việt - Anh
váng
[váng]
|
Sinh học
scum
Từ điển Việt - Việt
váng
|
danh từ
Lớp đọng trên bề mặt một chất lỏng.
Mặt biển váng dầu; váng sữa.
Mạng nhện.
Quét váng nhện.
tính từ
Âm thanh vang to, gây khó chịu.
Tiếng hét váng cả tai.