Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tràn đầy
[tràn đầy]
|
brimful; bursting
To brim over with hopes; to overflow with hopes; to be brimfull of hopes
Từ điển Việt - Việt
tràn đầy
|
tính từ
nhiều đến mức không thể chứa thêm được nữa
niềm vui tràn đầy