Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tháp
[tháp]
|
tower
Tháp Eiffel
The Eiffel tower
Tháp Babel
The Tower of Babel
Leaning Tower of Pisa
to graft
Chuyên ngành Việt - Anh
tháp
[tháp]
|
Vật lý
tower
Từ điển Việt - Việt
tháp
|
danh từ
công trình xây dựng có chiều cao lớn hơn so với chiều ngang
tháp chuông nhà thờ; tháp vô tuyến truyền hình
bộ phận thon tròn của một số vật
tháp bút
động từ
lắp, ghép thêm vào (từ ít dùng)
tháp cành cam