Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thăm dò
[thăm dò]
|
to probe; to survey; to prospect; to explore
exploratory
Exploratory drilling
Space probe
Chuyên ngành Việt - Anh
thăm dò
[thăm dò]
|
Kỹ thuật
prospecting
Vật lý
prospecting
Từ điển Việt - Việt
thăm dò
|
động từ
tìm hiểu để biết sự phản ứng, thái độ của người khác
thăm dò ý kiến người tiêu dùng
tìm hiểu, khảo sát cấu trúc của vỏ trái đất
thăm dò địa chất