Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tống giam
[tống giam]
|
to put into prison; to commit/send to prison; to imprison; to incarcerate
Từ điển Việt - Việt
tống giam
|
động từ
nhốt người có tội vào nhà giam
hắn bị tống giam vì tội hành hung trẻ em