Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tần số
[tần số]
|
frequency
Chuyên ngành Việt - Anh
tần số
[tần số]
|
Hoá học
frequency
Kỹ thuật
frequency
Tin học
frequency
Toán học
frequency
Vật lý
frequency
Xây dựng, Kiến trúc
frequency
Từ điển Việt - Việt
tần số
|
danh từ
số chu kì của một hiện tượng dao động (tuần hoàn) trong một đơn vị thời gian
tần số dao động của quả lắc