Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tưới
[tưới]
|
động từ
water, to irrigate, to sprinkle
Từ điển Việt - Việt
tưới
|
động từ
phun nước cho ướt đều
hỡi cô gánh nước quang mây, cho anh một gáo tưới cây ngô đồng (ca dao)