Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
Synchronous Communications
|
Tin học
Truyền thông đồng bộ Sự truyền dữ liệu với tốc độ cao bằng cách dùng các mạch điện tử mà trong đó dữ liệu phát đi được đồng bộ bởi các tín hiệu của đồng hồ điện tử. Truyền thông đồng bộ được ứng dụng bên trong máy tính, và trong các mạng máy tính lớn tốc độ cao. Xem Asynchronous Communications