Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supervisor
['su:pəvaizə]
|
danh từ
người giám sát; người giám thị
Chuyên ngành Anh - Việt
supervisor
['su:pəvaizə]
|
Kỹ thuật
người kiểm tra, người giám sát; đốc công
Tin học
Giám sát viên người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên mạng
Xây dựng, Kiến trúc
người kiểm tra, người giám sát; đốc công
Từ điển Anh - Anh
supervisor
|

supervisor

supervisor (sʹpər-vīzər) noun

Abbr. supvr.

1. One who supervises.

2. One who is in charge of a particular department or unit, as in a governmental agency or school system.

3. One who is an elected administrative officer in certain U.S. counties and townships.

superviʹsory (-vīʹzə-rē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supervisor
|
supervisor
supervisor (n)
manager, administrator, superintendent, controller, overseer, director, boss, superior, head, chief
antonym: underling