Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sẵn sàng
[sẵn sàng]
|
ready; prepared
Chuyên ngành Việt - Anh
sẵn sàng
[sẵn sàng]
|
Tin học
ready
Từ điển Việt - Việt
sẵn sàng
|
tính từ
được chuẩn bị đầy đủ, có thể hoạt động ngay khi cần
thấy nhàn luống tưởng thư phong, nghe hơi sương sắm áo bông sẵn sàng (Chinh Phụ Ngâm); sẵn sàng chiến đấu