Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sào huyệt
[sào huyệt]
|
danh từ
den
Từ điển Việt - Việt
sào huyệt
|
danh từ
hang ổ, nơi ẩn náu của bọn người nguy hiểm
công an tấn công vào tận sào huyệt của bọn tội phạm