Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rôm
[rôm]
|
elegant; fashionable; stylish
Từ điển Việt - Việt
rôm
|
danh từ
mụn nhỏ lấm tấm mọc thành từng đám trên da, gây ngứa
(...) tay xoa rôm ở lưng con bé (Nguyên Hồng)
tính từ
vui vẻ
buổi họp mặt rôm