Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
respiratory
[ri'spaiərətri, 'respirətri]
|
tính từ
(thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp
cơ quan hô hấp
các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..)
hệ hô hấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
respiratory
|
respiratory
respiratory (adj)
breathing, lung, respirational