Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rút ngắn
[rút ngắn]
|
to make something shorter; to shorten; to abridge; to curtail
Chuyên ngành Việt - Anh
rút ngắn
[rút ngắn]
|
Hoá học
shortage
Xây dựng, Kiến trúc
shortage
Từ điển Việt - Việt
rút ngắn
|
động từ
bớt đi
rút ngắn hành trình; rút ngắn thời gian