Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ríu rít
[ríu rít]
|
to chatter; to chirp; to warble; to twitter; to prattle
To chatter
Birds were chattering
Từ điển Việt - Việt
ríu rít
|
tính từ
âm thanh trong, nối tiếp, xen lẫn nhau
chuyện trò ríu rít; đàn trẻ con ríu rít cười đùa