Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quét
[quét]
|
động từ
sweep, clean with a broom, sweep up, clear out
to sweep the floors of one's house
to coat; to paint; to putty
to (coat with) white wash
Chuyên ngành Việt - Anh
quét
[quét]
|
Kỹ thuật
scanning
Sinh học
scanning
Tin học
scanning
Toán học
scanning
Vật lý
scanning
Xây dựng, Kiến trúc
scanning
Từ điển Việt - Việt
quét
|
động từ
đưa nhẹ chổi làm cho sạch rác, bụi
bói ra ma, quét nhà ra rác (tục ngữ); củi mục khó đun, chổi cùn khó quét (tục ngữ)
phết đều một chất lỏng lên bề mặt một vật
quét sơn chống thấm
bắn từng loạt đạn liên tiếp
quét liền mấy loạt tiểu liên
đánh đuổi, tiêu diệt sạch
quét sạch tư tưởng lạc hậu