Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phương tiện
[phương tiện]
|
means; medium; (nghĩa bóng) vehicle
This weekly is merely a vehicle for governmental propaganda
Television is a powerful medium in education
Chuyên ngành Việt - Anh
phương tiện
[phương tiện]
|
Tin học
facility, means, media
Vật lý
means
Từ điển Việt - Việt
phương tiện
|
danh từ
cái cần có để làm một việc gì, đạt một mục đích
xe máy là phương tiện giao thông