Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
once in a while
|
once in a while
once in a while (adv)
every so often, every now and then, now and again, from time to time, occasionally, sometimes, on occasion, infrequently
antonym: frequently