Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà vua
[nhà vua]
|
king; monarch; sovereign
royal
By royal decree
Từ điển Việt - Việt
nhà vua
|
danh từ
vua
(...) chỉ vì cái vạ mồm bị nhà vua trách quở (Tú Mỡ)