Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà cái
[nhà cái]
|
banker (at a gambling table)
To break the bank
Từ điển Việt - Việt
nhà cái
|
danh từ
người làm chủ một đám bạc
hắn là một nhà cái trong sòng tam cúc
người có quyền đánh quân bài đầu tiên
người cầm cái một bát họ (bát hụi)
thu xong dây họ (hụi), nhà cái ôm tiền bỏ trốn