Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghị viện
[nghị viện]
|
duma; knesset; diet; congress; legislature; parliament; national assembly
parliamentary
Từ điển Việt - Việt
nghị viện
|
danh từ
cơ quan lập pháp của các nước dân chủ
vận động tranh cử nghị viện