Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngọn
[ngọn]
|
tính từ.
top; peak; (of mountains...) summit; crest
top of tree; the top of a tree
point, spike; edge
spear, lance
(classifier for moutains, hills, flame, candles, flags, lamps)
flame of hate
source; spring (ngọn nước)
Chuyên ngành Việt - Anh
ngọn
[ngọn]
|
Kỹ thuật
ridge
Vật lý
ridge
Xây dựng, Kiến trúc
ridge
Từ điển Việt - Việt
ngọn
|
danh từ
phần chót cao nhất của cây hoặc một số vật có
ngọn tre; ngọn núi
đầu nhọn của một số vật có hình nón
ngọn giáo; ngọn bút
ngọn đèn, nói tắt
đèn khêu đôi ngọn, anh trông ngọn nào (ca dao)
nơi xuất phát thành luồng, dòng
ngọn sông; ngọn gió