Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngóc
[ngóc]
|
Small branch (of a road).
Lift up; raise
nook and cranny
Từ điển Việt - Việt
ngóc
|
danh từ
xem ngách
động từ
cất cao đầu lên
chàng trê ngóc cổ liền kêu (Trê Cóc)