Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
modern
['mɔdən]
|
tính từ
hiện đại
khoa học hiện đại
cận đại
lịch sử cận đại
danh từ
người cận đại, người hiện đại
người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
Chuyên ngành Anh - Việt
modern
['mɔdən]
|
Kỹ thuật
mới, hiện đại
Toán học
hiện đại, mới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
modern
|
modern
modern (adj)
  • contemporary, current, up-to-date, up-to-the-minute, recent, new, present, fresh, prevailing, modern-day
    antonym: old-fashioned
  • state-of-the-art, latest, cutting-edge, leading-edge, novel, innovative
    antonym: outdated
  • progressive, enlightened, avant-garde, novel, advanced, forward-looking
    antonym: traditional