Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lever
['li:və]
|
danh từ
cái đòn bẩy
động từ
bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy
Chuyên ngành Anh - Việt
lever
['li:və]
|
Hoá học
đòn bẩy
Kỹ thuật
đòn bẩy; (cánh) tay đòn tay quay; bẩy (bằng đòn)
Tin học
đòn bẩy
Toán học
đòn bẩy, tay đòn
Xây dựng, Kiến trúc
đòn bẩy; (cánh) tay đòn tay quay; bẩy (bằng đòn)
Từ điển Anh - Anh
lever
|

lever

lever (lĕvʹər, lēʹvər) noun

1. A simple machine consisting of a rigid bar pivoted on a fixed point and used to transmit force, as in raising or moving a weight at one end by pushing down on the other.

2. A projecting handle used to adjust or operate a mechanism.

3. A means of accomplishing; a tool: used friendship as a lever to obtain advancement.

verb, transitive

levered, levering, levers

To move or lift with or as if with a lever.

[Middle English, from Old French levier, from lever, to raise, from Latin levāre, from levis, light.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lever
|
lever
lever (n)
pedal, device, control, treadle
lever (v)
  • jimmy, open, force, pry, prize, crowbar, jemmy
  • prize, open, work loose, work free, force