Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiểm định
[kiểm định]
|
to verify; to audit
Từ điển Việt - Việt
kiểm định
|
động từ
kiểm tra để xác định giá trị và chất lượng
kiểm định chất lượng xây dựng