Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoang
[khoang]
|
danh từ
hold (of boat)
Chuyên ngành Việt - Anh
khoang
[khoang]
|
Sinh học
cavity
Tin học
bay
Từ điển Việt - Việt
khoang
|
danh từ
khoảng trống gần đáy tàu, thuyền, sà lan
chất hàng hoá vào khoang
khoảng rỗng trong cơ thể sinh vật
khoang ngực
vệt màu khác với màu của thân động vật
con mèo đen có khoang trắng ở cổ
tính từ
động vật có khoang
rắn khoang