Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khối u
[khối u]
|
excrescence; protuberance; growth; tumour
Từ điển Việt - Việt
khối u
|
danh từ
nhiều tế bào phát triển không bình thường tạo nên
khối u trong não; bác sĩ cắt bỏ thành công một khối u gan